Có 2 kết quả:

飛虎隊 fēi hǔ duì ㄈㄟ ㄏㄨˇ ㄉㄨㄟˋ飞虎队 fēi hǔ duì ㄈㄟ ㄏㄨˇ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Flying Tigers, US airmen in China during World War Two
(2) Hong Kong nickname for police special duties unit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Flying Tigers, US airmen in China during World War Two
(2) Hong Kong nickname for police special duties unit

Bình luận 0